Walnut extract
(Chiết xuất cây óc chó) thu được từ loài juglans sp. Trước đây sử dụng để làm dịu, chữa ngứa và cháy nắng da. Chiết xuất cũng hiệu quả trong việc chống nhiễm trùng, săn se da niêm nên có lợi trong trị mụn và các bệnh trên da. Dịch chiết từ lá có khả năng săn se và làm sạch; trong khi dịch chiết từ vỏ quả làm mềm mịn da và che mùi. Tannin là thành phần chính trong dịch chiết.
Walnut leaves
(Lá cây óc chó) sử dụng trong một số loại mỹ phẩm với mục đích săn se, làm sạch, cuộn làm sạch, dưỡng và làm dịu da. Nó cũng có thể sử dụng như chất độn hoặc che mùi. Thành phần gồm tannin, flavonoid, vitamin c, acid caffeic, acid ferulic và dầu bay hơi. Các nghiên cứu chỉ ra rằng cây óc chó có tính kháng khuẩn, cũng như chống oxy hóa.
Walnut meal
Chất mài mòn.
Walnut oil
(Dầu cây óc chó) có tính kháng viêm, hydrat hóa, làm mềm và dưỡng da. Dầu cây óc chó giúp duy trì độ đàn hồi da. Thành phần gồm vitamin e, acid oleic, acid linolenic, và tỷ lệ lớn acid linoleic (có thể đến 60%). Sử dụng như thành phần giữ ẩm, kem dưỡng da quanh mắt và dầu cơ thể.
Walnut shell meal
Chất mài mòn, sử dụng trong tẩy tế bào chết.
Walnut shell powder
(Vỏ quả óc chó) nghiền min là một thành phần lý tưởng dành cho bước tẩy tế bào chết có làm mài mòn da. Hạt mịn rất bền và có góc cạnh, tuy vậy khá mềm và có tính mài mòn dịu nhẹ. Kích thước hạt rất nhỏ, có thể đi qua lưới 40 (lô rây 0,42 mm). Màu nâu nhạt, mùi đặc trưng. Không tan trong nước, thành phần này mềm nhưng mài mòn da hiệu quả. Tự nhiên không có độc tính, có thể phân hủy sinh học, tái sử dụng và tươi 6 thích với các chất diện hoạt anion, trung tính và cation. Cách sử dụng: nồng độ thường dùng từ 1-50%. Chỉ sử dụng ngoài da.
Waltheria indica
Loài cỏ dại nhỏ có hoa thơm. Nó được pha trộn cùng với acid ferulic dùng để làm sáng các đốm đồi mồi. Cây cỏ này được cho là có tannin và có khả năng chống lại vi khuẩn và vi rút.
Wasabia japonica
Chất bảo quản. Đã được báo cáo là có tác dụng kháng nấm, kháng khuẩn và hỗ trợ chuyển hóa b1.
Water
Gồm nước tinh khiết, khử khoáng, khử ion, chưng cất. Nước là thành phần quan trọng trong da, rất cần thiết cho hoạt động da nói riêng và hoạt động sống nói chung. Nước là thành phần được sử dụng phổ biến nhất trong công thức mỹ phẩm, nước thường được xử lý để loại bỏ con, khoáng chất để tránh ô nhiễm cho mỹ phẩm.
Water chestnut extract
(Chiết xuất nặn ngọt) thu được từ loài eleocharis dulcis, có khả năng kháng khuẩn, giảm viêm.
Water lily extract
(Chiết xuất từ hoa và rễ của súng) thu được từ loài nymphaea alba. Được sử dụng như chất làm dịu da, làm giảm độ nóng rát và đau ở da cháy nắng. Chiết xuất có thể sử dụng được trên da nhạy cảm.
Watercress extract
(Chiết xuất cải xoong) thu được từ loài nasturtium oficinale, được sử dụng trong dân gian để làm sạch vết loét và dùng trong các loại kem dưỡng ban đêm để trị tàn nhang, đốm nâu và mụn trứng cá. Chiết xuất này được ghi nhận làm giảm sản xuất bã nhờn, điều hòa độ ẩm da, chống nắng, chống oxy hóa và sử dụng như hương liệu tạo mùi. Thành phần gồm khoáng chất, flavonoid và vitamin.
Watermelon
(Dưa hấu) thu được từ loài citrullus lanatus, được sử dụng trong lĩnh vực mỹ phẩm với nhiều mục đích khác nhau phụ thuộc vào bộ phận dùng. Nước ép dưa hấu được dùng như chất làm ẩm và tạo vị hạt và bột hạt là chất mài mòn và tẩy tế bào chết, còn dầu hạt sử dụng như chất làm mềm mịn. Thành phần bao gồm flavonoid, carotenoid và triterpenoid, lycopen và vitamin c. Các nhà sản xuất còn cho rằng nó có khả năng kháng viêm, chống oxy hóa, tái tạo da và giảm đỏ da sau tiếp xúc với bức xạ uv.
Waxes
Thu được từ côn trùng, động vật và thực vật. Sáp được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất mỹ phẩm. Ví dụ, sáp ong là một chất được tiết ra bởi các tuyến đặc biệt của ông ở mặt dưới bụng của nó. Sáp có bề mặt bóng và cứng nhưng hóa lỏng thành nhựa khi được làm nóng. Không tan trong nước nhưng hòa tan một phần trong rượu đun sôi. Được sử dụng trong các chế phẩm làm sạch tóc, son môi, tạo kiểu tóc. Các ester của sáp như lanolin hoặc spermaceti khác với chất béo ở tính chất ít nhờn hơn và giòn hơn. Sáp nói chung là an toàn cho da nhưng có thể gây ra phản ứng dị ứng ở mức độ nhạy cảm, tùy thuộc vào nguồn gốc của sáp.
Welan gum
Chất nhũ hóa và chất làm đặc. Được sản xuất bằng cách lên men đường.
Wheat amino acids
Chất nhũ hóa được sử dụng trong tóc và dưỡng da.
Wheat bran extract
(Chiết xuất cám lúa mì) cho khả năng giữ ẩm nhờ thành phần carbohydrate và đường trong thành phần.
Wheat flour
(Hạt lúa mì xay mịn) thu được từ loài triticum aestivum. Được sử dụng làm chất mài mòn và chất làm đặc.
Wheat amino acids
Chất nhũ hóa được sử dụng trong dưỡng tóc và dưỡng da. Xem wheat germ và amino acids.
Wheat bran extract
Chiết xuất cám lúa mì, cho khả năng giữ ẩm nhờ carbohydrat và đường có trong thành phần.
Wheat germ
(Mầm mì) có nhiều vitamin e. Nó được sử dụng bởi các mỹ phẩm hữu cơ để làm mặt nạ chống khô da. Ở nồng độ thấp nó đã không được chứng mình là gây nhạy cảm. Trên cơ sở thông tin có sẵn, cir kết luận rằng nó là an toàn và hiện nay đang được sử dụng trong các công thức mỹ phẩm. Xem tocopherol.
Wheat germ acid
Thành phần làm mềm. Trên cơ sở các thông tin sẵn có, cir thấy nó an toàn vào đầu những năm 1980 nhưng đails xem xét thông tin mới để xác định xem đánh giá an toàn cuối cùng có nên được tái khẳng định, sửa đổi hoặc bổ sung hay không
Wheat germ extract
(Chiết xuất mầm lúa mì) sử dụng nhiều trong mỹ phẩm do chứa hàm lượng cao vitamin e, dưỡng ẩm làm mịn da, chống lão hóa.
Wheat germ glycerides
(Glycerid mầm lúa mì) có khả năng thấm sâu và làm mềm da. Được sử dụng trong các loại kem dưỡng ẩm với tỷ lệ từ 0,1 – 5%. Một số nguồn thông tin cho rằng nó có thể gây khó chịu, tuy nhiên các nghiên cứu cho thấy nó an toàn, không gây kích ứng da. Glycerid mầm lúa mì cần xem xét do có một số thành phần “comedogenic” (bít tắc lỗ chân lông).
Wheat germ oil
(Dầu mầm lúa mì) có khả năng làm mềm mịn và cải thiện cấu trúc da. Một số lợi ích khác từ dầu mầm lúa mì là khả năng chống oxy hóa, gốc tự do cũng như trẻ hóa da tạo bởi vitamin e trong thành phần. Ngoài ra thành phần còn có các vitamin a, b, d và lecithin. Dầu mầm lúa mì được sử dụng trong các sản phẩm chống lão hóa, khắc phục da khô, da cháy nắng và eczema.
Wheat germ oil (unsaponifiable)
Hoạt động như một hormon, kích thích các nguyên bào sợi sản sinh collagen, elastin, proteoglycan và các glycoprotein cấu trúc.
Wheat germamidopropyldimonium hydroxypropyl hydrolyzed wheat protein
Thành phần chống tĩnh điện trong các sản phẩm tóc. Xem quaternary ammonium compounds.
Wheat gluten
Được sử dụng trong bột và kem như một chất làm nền. Nó là một hỗn hợp các protein có mặt trong bột mì và thu được dưới dạng một khối màu xám vàng cực kỳ dính. Thành phần gồm gần như hoàn toàn hai protein gliadin và glutenin. Giúp da mềm mịn.
Wheat protein
(Protein lúa mì) có tính đàn hồi, kết dính, giảm kích ứng do chất diện hoạt cũng như có khả năng nhũ hóa tốt. Protein lúa mì có khả năng tạo màng phim trên da, cho khả năng giữ ẩm tốt, tạo sự săn chắc và giảm mất nước qua da. Một số thành 1 trong protein lúa mì còn có khả năng co lại khi làm khô, do đó làm phẳng bề mặt da gồ ghề. Thành phần này ít gây kích ứng da.
Wheat protein (soluble)
Dạng protein lúa mì có khả năng tan trong nước. Thành phần này được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc tóc, nhằm cung cấp protein nuôi dưỡng tóc.
Wheat starch
(Tinh bột lúa mì) có khả năng làm dịu viêm và làm mềm khi sử dụng dưới dạng mặt nạ. Tinh bột trương nở khi tiếp xúc với nước.
Whey protein
Thu được từ lớp chất lỏng, chảy ra từ sữa đông, nó được sử dụng trong các chất làm mềm.
White
Các chất màu vô cơ được sử dụng rộng rãi để tạo màu trắng cho các mỹ phẩm. Được sử dụng rộng rãi nhất là kẽm oxit (zinc oxide) và titanium dioxide để làm cho bột mặt có màu trắng. Những chất khác cũng thường được sử dụng là gloss white (aluminum hydrate), barium sulfate (blanc fixe), và alumina (xem tất cả).
White balsam extract
(Chiết xuất nhựa thơm) thu được từ loài gnaphalium polycephalumm, có khả năng sản se da niêm.
White cedar leaf oil
(dầu lá tuyết tùng) dầu ổn định, màu vàng nhạt thu được bằng cách chưng cất hơi nước từ lá tươi và nhánh của cây. Có một mùi hương giống như long não. Được sử dụng làm nước hoa và hương thơm cho xà phòng và thuốc xịt trong phòng. Cũng được sử dụng như một thành phần hương liệu. Hòa tan trong hầu hết các loại dầu. Xem cedar để biết độc tính.
White ginger extract
(Chiết xuất rễ gừng trắng hawaii) thu được từ loài heducium coronarium. Xem ginger.
White lily bulb extract
(Chiết xuất lily) thu được từ loài lilium candidum, có khả năng chống nhiễm trùng và làm dịu da. Chiết xuất từ rễ chứa tannin, gallic acid, chất nhầy, tinh bột, gum, resin, đường, amoniac, acid tartaric.
White mustard extract
(Chiết xuất bach giới tử) thu được từ loài brassica alba, có nguồn gốc từ miền nam châu âu và tây á và được trồng tự nhiên tại hoa kỳ. Nó được sử dụng trong mỹ phẩm làm chất đối kháng. Tuy nhiên, chiết xuất này rất khó chịu đối với da và có thể gây ra các vết bỏng rất lâu lành.
White nettle
(Dã chi ma trắng) tên khoa học lanium album, sử dụng như chất làm săn se và che mùi.
White oak bark
(Sồi trắng) thành phần chứa tannic acid, quercitol, resin, pectin, and levulin. Sử dụng làm săn se.
White saponaria
(Hoa chấm bi) tên khoa học gypsophila particulata, thành phần làm sạch.
White tea extract
(Chiết xuất từ trà trắng) được sản xuất chủ yếu châu á, chỉ được thu hoạch trong một vài ngày vào mùa xuân khi các chồi trắng còn non, sau đó phơi khô dưới ánh nắng tự nhiên và xử lý một cách đơn giản nhất để lưu giữ hàm lượng các polyphenol cao nhất có thể. Có nhiều tính chất có lợi như chống nấm, kháng khuẩn, chống oxy hóa và làm săn se. Trong công thức mỹ phẩm, chiết xuất có thể được dùng với nhiều vai trò khác nhau như tạo mùi, giữ ẩm, làm mềm, giúp cải thiện tình trạng da. Trà trắng cùng giống camellia sinensis như trà xanh, chỉ khác nhau về cách chế biến. Dịch chiết từ trà cho khả năng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ da và tế bào, bao gồm tế bào langerhand khỏi stress oxy hóa. Cách sử dụng thêm vào pha nước của công thức bào chế. Nồng độ thường dùng từ 3 – 5%.
White willow extract
(Chiết xuất vỏ cây liễu trắng) thu được từ loài salix alba, sử dụng như chất khử mùi với khả năng dưỡng và săn se niêm mạc. Hiệu quả trong các sản phẩm trị mụn và eczema. Thành phần chính là tannin, ngoài ra còn chứa lượng nhỏ salicin.
Wild agrimony extract
(Chiết xuất cây chân chim) thu được từ loài potentilla anserina, người da đỏ thường nghiền nát lá để điều trị nhọt và sưng. Vào cuối những năm 1800, đã được đưa vào sử dụng để điều trị nhiều bệnh về da, bao gồm bệnh lở, loét da và ghẻ.
Wild alum
(Cây mỏ hạt) tên khoa học geranium maculatum, có khả năng khử mùi và săn se, tốt cho da dầu.
Wild basil
(Hương như trăng) tên khoa học ocimum gratissimum, trước đây sử dụng như hương liệu, sau này tinh dầu được dùng để kháng nấm và vi khuẩn.
Wild cherry
Xem wild cherry bark.
Wild cherry bark
(Vỏ thân khô cây anh đào) tên khoa học phuc serotina, được thu hoạch vào mùa thu ở bắc mỹ. Sử dụng trong son môi và chất tạo hương vị anh đào.
Wild ginger
(Gừng dại) được sử dụng bởi các nhà thảo dược trung quốc để điều trị các vấn đề về kinh nguyệt. Tính nóng, hăng của nó làm giảm co thắt. Gừng hoang dã của mỹ không mạnh bằng của trung quốc. Gừng trung quốc có thể độc hại nhẹ. Xem ginger.
Wild indigo root
(Rễ tràm dại) loài cây bắc mỹ với những bông hoa màu vàng hoặc xanh sặc sỡ. Gốc chứa alkaloid, glycoside và resin. Nó được sử dụng bởi các nhà thảo dược để điều trị nhiễm trùng tai, mũi và cổ họng. Dùng dưới dạng uống và cả dạng nước súc miệng, nó có tác dụng chữa lành vết loét miệng và nướu răng, và giúp kiểm soát bệnh trĩ. Được sử dụng làm chất tạo màu.
Wild marjoram extract
(Chiết xuất kinh giới cay) thu được từ loài origanum pulgare, chất lỏng màu vàng hoặc xanh lục chứa khoảng 40% terpenes. Được sử dụng trong nước hoa.
Wild mint extract
(Chiết xuất bạc hà dại) người da đỏ cheyenne dùng lá và thân cây bạc hà hoang dã để sắc thuốc và uống chống buồn nôn. Pulegone và thymol có nguồn gốc từ dầu bạc hà tự nhiên. Mùi của nó tương tự như bạc hà.
Wild mint oil
(Tinh dầu bạc hà dại) xem wild mint extract.
Wild spanish marjoram
(Kinh giới ngọt) có khả năng chống nhiễm trùng và kháng viêm.
Wild thyme extract
(Chiết xuất cỏ xạ hương) thu được từ loài thymus serpullum, dùng làm sạch vết thương do có khả năng chống nhiễm trùng, săn se, làm mềm và dưỡng da. Dịch chiết chứa 30 – 70% phenol, bao gồm thymol và carvacrol.
Wild yam extract
(Chiết xuất khoai lang hoang dã) thu được từ loài dioscorea pillosa, dịch chiết rễ cây khoai mỡ, hiệu quả trong việo duy trì sức khỏe làn da, cải thiện độ đàn hồi và dưỡng da. Dịch chiết chứa estrogen thực vật (phytoestrogen), hiệu quả trong chống lão hóa và nếp nhăn.
Wild yam root
Các nhà nghiên cứu nhật bản vào năm 1936 đã phát hiện ra các saponin glycoside của một số loài khoai lang mexico mà từ đó các saponin steroid, chủ yếu là diosgenin, có thể được tạo ra. Các dẫn xuất này sau đó được chuyển thành progesterone, một chất trung gian trong sản xuất cortisone. Các loại thuốc steroid có nguồn gốc từ diosgenin bao gồm corticosteroid, thuốc tránh thai, androgen và estrogens. Các nhà thảo dược mỹ trong hơn hai thế kỷ sử dụng rễ khoai lang hoang dã để điều trị đau do kinh nguyệt, đau buồng trứng, chuột rút và các vấn đề về sinh con. Một trong những loại thuốc tránh thai được kê đơn rộng rãi nhất trên thế giới, desogen, được làm từ khoai lang hoang dã, giống như tất cả những gì mà phụ nữ mexico cổ đại đã biết, họ sử dụng khoai lang hoang dã như một biện pháp tránh thai. Eu cấm progesterone trong mỹ phẩm.
Willow bark extract
(Chiết xuất vỏ cây liễu) chứa acid salicylic tự nhiên, hữu hiệu trong việc tẩy tế bào chết. Thành phần này được chứng minh có khả năng làm dịu da kích ứng đồng thời hoạt động như một tác nhân cân bằng và làm sạch dịu nhẹ. Ngoài ra còn có tác dụng dưỡng ẩm da. Cách sử dụng: thêm vào hỗn hợp sau khi dạng bào chế đã hoàn chỉnh ở điều kiện nhiệt độ phòng. Nồng độ thường dùng từ 5 – 10% (tùy theo khuyến cáo nhà sản xuất). Chỉ sử dụng ngoài da.
Witch hazelextract
(Chiết xuất cây phi) thu được từ loài hahaelis virginiana, thường được sử dụng để điều trị tại chỗ các vết bỏng, cháy nắng, kích ứng da, côn trùng cắn và vết thâm tím. Dịch chiết có khả năng chống viêm, dịu da, làm săn se và giúp mau lành vết thương. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, do dịch chiết nước cây phỉ có khả năng kháng gốc tự do, hấp phụ cả tia uva và uvb, đồng thời phục hồi tổn thương do tia uva nên được dùng trong sản phẩm chống nắng, cũng như tái tạo da. Ngoài ra, dịch chiết còn được bào chế dạng gel để điều trị mụn trứng cá, nồng độ thường dùng từ 2 – 5%. Phần chính là tannin và saponin, ngoài ra còn có dầu dễ bay hơi, acid gallic và flavonoid.
Willow leaf extract
(Chiết xuất lá liễu) được sử dụng nhờ tính. Giảm đau và hạ sốt của nó kể từ thời hy lạp cổ đại. Người mỹ da đỏ sử dụng các bồn tắm liễu để làm hạ sốt chiết xuất các cây liễu chứa acid salicylic xem salicylates.
Wine extract
Chất chống oxy hóa. Thúc đẩy giảm cholesterol và tăng cường chức năng tình dục trong các loại kem massage.
Wintergreen extract
(Chiết xuất lộc đề xanh) thu được từ lá gaultheria procumbens. Xem wintergreen oil.
Wintergreen oil
(Tinh dầu lộc đề xanh) được sử dụng trong kem đánh răng và nước hoa. Có mặt trong một số lá và vỏ cây, nhưng thường được điều chế bằng cách xử lý salicylic acid với methanol. Lộc đề xanh chứa chất kích thích mạnh. Nuốt phải số lượng tương đối có thể gây ngộ độc nghiêm trọng và tử vong. Liều gây chết trung bình ở trẻ em là 10 ml và ở người lớn là 30 ml. Gây cảm giác khó chịu cho màng nhầy và da, có thể hấp thu nhanh qua da.
Wisteria
Được sử dụng trong nước hoa. Chất chiết xuất từ các cây leo, chủ yếu là gô của của các họ cây có hoa màu xanh, trắng, tím và hoa hồng sặc sỡ.
Withania somnifera
(Nhân sâm ấn độ) còn có tên gọi khác aswagandha, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiều triệu chứng lâm sàng ở ấn độ. Các đặc tính chống dị ứng của nó đã được nghiên cứu để phục vụ cho mục đích trẻ hóa. Bột làm từ rễ cây này được xem là một loại thuốc bổ sinh lực cho người khỏe mạnh và một chất phục hồi sức khỏe cho trẻ em bị nạn đói hoặc bệnh tật. Trong mỹ phẩm, giúp dưỡng da, chống gốc tự do.
Wood powder
Cây gỗ mọc trên mặt đất bao gồm chủ yếu là cellulose và lignin. Được sử dụng như chất mài mòn, chất hấp thụ và chất làm đặc.
Woodruff
Được sử dụng trong nước hoa và túi thơm. Được là từ lá của loại thảo dược trồng ở châu âu, siberia, bắc mỹ, châu phi v úc. Nó là một biểu tượng của mùa xuân và có mùi thơm tinh khiết.
Wool wax alcohols
Xét về mặt hóa học thì thành phần này giống như một chất béo hơn là một loại sáp. Được sử dụng làm chất làm mêm.
Wormseed oil
(Dầu giun) thu được từ loài cheropodium ambrosioides, không màu hoặc màu vàng với mùi nồng và vị đắng. Được sử dụng trong xà phòng. Một loạt các đợt bùng phát các bệnh về da, bao gồm viêm da tiếp xúc dị ứng, viêm da, đã được báo cáo.
Wormwood
(Chiết xuất ngải tây) thu được từ loài artemisia labsinthium, có khả năng tạo mùi thơm, kháng khuẩn và dưỡng da. Thành phần chứa azullene, có thể sử dụng như màu tự nhiên, ngoài ra còn có absinthin (phức đắng), acid succinic, thujyl alcohol, thujyl acetate, thujone, phellandren, candinen, tannin, vitamin b và vitamin c.
Woundwort extract
(Chiết xuất sùng thảo) thu được từ loài anthollis vulneraria, có khả năng cầm máu và làm lành vết thương. Trong lĩnh vực mỹ phẩm, dùng để chống nhiễm trùng, làm săn se và dưỡng da.